Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích – Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích có địa chỉ tại Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300799856

Ngày cấp 04-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Ích

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799856 / 04-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thanh Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300799856, Võ Thanh Kiệt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    12 Sản xuất xi măng 23941
    13 Sản xuất vôi 23942
    14 Sản xuất thạch cao 23943
    15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    20 Đúc sắt thép 24310
    21 Đúc kim loại màu 24320
    22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    41 Bán buôn hoa và cây 46202
    42 Bán buôn động vật sống 46203
    43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    45 Bán buôn gạo 46310
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    60 Bán buôn quặng kim loại 46621
    61 Bán buôn sắt, thép 46622
    62 Bán buôn kim loại khác 46623
    63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    66 Bán buôn xi măng 46632
    67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    68 Bán buôn kính xây dựng 46634
    69 Bán buôn sơn, vécni 46635
    70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    82 Vận tải đường ống 49400
    83 Bốc xếp hàng hóa 5224
    84 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    85 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    87 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    88 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    94 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    95 Hoạt động kiến trúc 71101
    96 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    97 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    98 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    99 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    102 Quảng cáo 73100
    103 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    105 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    106 Cho thuê xe có động cơ 7710
    107 Cho thuê ôtô 77101
    108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    119 Cung ứng lao động tạm thời 78200