Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dynamic có địa chỉ tại 425/16 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300675441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị khác
| Mã số ĐTNT | 4300675441 | Ngày cấp | 03-08-2012 | Ngày đóng MST | 06-09-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dynamic | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553722345 / 0553722345 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 425/16 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553722345 / 0553722345 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 425/16 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300675441 / 03-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-08-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-582 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Ngọc Lê | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư Tây Bắc, Khu đô thị Vạn Tường-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Ngọc Lê | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa thiết bị khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300675441, Nguyễn Thị Ngọc Lê
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 13 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 14 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 15 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 16 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |