HOI PHU CO., LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hội Phú – HOI PHU CO., LTD có địa chỉ tại KDC 13, Quốc lộ 1A – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300639757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
| Mã số ĐTNT | 4300639757 | Ngày cấp | 04-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hội Phú | Tên giao dịch | HOI PHU CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553670627 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KDC 13, Quốc lộ 1A – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553670627 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KDC 13, Quốc lộ 1A – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300639757 / 04-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Vân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300639757, Nguyễn Thị Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 3 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 5 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 11 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 13 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
