CôNG TY TNHH TM&DVKT SMP
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Smp – CôNG TY TNHH TM&DVKT SMP có địa chỉ tại 78-Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300755760 | Ngày cấp | 30-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Smp | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM&DVKT SMP | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935868983 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 78-Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935868983 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 78-Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300755760 / 30-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Minh Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Thọ-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Minh Hoàng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300755760, Võ Minh Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 5 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 6 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |