Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhung Vinh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhung Vinh có địa chỉ tại N3.40 – Lô 2, Khu đô thị Lộc Phát, tổ 1, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

(08/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855444

Ngày cấp 08-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhung Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

N3.40 – Lô 2, Khu đô thị Lộc Phát, tổ 1, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855444 / 08-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300855444, Nguyễn Thị Nhung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    27 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    28 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    29 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    32 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    35 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    36 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    37 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749