CôNG TY TNHH TM Và DV PHú ĐôNG
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Đông – CôNG TY TNHH TM Và DV PHú ĐôNG có địa chỉ tại 98-Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300723423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300723423 | Ngày cấp | 11-11-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Đông | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM Và DV PHú ĐôNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905040752 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 98-Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905040752 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 98-Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300723423 / 11-11-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Tạ Thị Thùy Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 968 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Tạ Thị Thùy Trang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
4300723423, Tạ Thị Thùy Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
3 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
4 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
6 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
7 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
8 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |