Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Thắng Lợi có địa chỉ tại Đường Nguyễn Trường Tộ, tổ 10, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(08/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857307 | Ngày cấp | 08-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Thắng Lợi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Trường Tộ, tổ 10, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857307 / 08-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300857307, Võ Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
23 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
24 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
25 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
27 | Bán buôn gạo | 46310 | |
28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
30 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
31 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
32 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
33 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
36 | Quảng cáo | 73100 | |
37 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
38 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
39 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
40 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
41 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
42 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
43 | Hoạt động thú y | 75000 |