Incom Telecom Service And Trade Limited Company
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Incom – Incom Telecom Service And Trade Limited Company có địa chỉ tại Tổ 15, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
| Mã số ĐTNT | 4300813490 | Ngày cấp | 27-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Incom | Tên giao dịch | Incom Telecom Service And Trade Limited Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 15, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300813490 / 27-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 27-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-02-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Hạ Thị Kim Tuyến | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300813490, Hạ Thị Kim Tuyến
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 17 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 18 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 19 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |