CôNG TY AN PHú LộC
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Phú Lộc – CôNG TY AN PHú LộC có địa chỉ tại KDC Soi Đông Dương, thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300725396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300725396 | Ngày cấp | 10-12-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Phú Lộc | Tên giao dịch | CôNG TY AN PHú LộC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KDC Soi Đông Dương, thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KDC Soi Đông Dương, thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300725396 / 10-12-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-12-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Thanh Thọ | Địa chỉ chủ sở hữu | KDC Soi Đông Dương, Thôn Thống Nhất-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Ngô Thanh Thọ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300725396, Ngô Thanh Thọ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
| 5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 10 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 11 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 23 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 25 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 31 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 34 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 36 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 37 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 38 | Quảng cáo | 73100 | |
| 39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 41 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 42 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 43 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
