Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 1, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

Mã số ĐTNT

4300803580

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Phúc An Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cộng Hòa 1, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300803580 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Xuân Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Loại thuế phải nộp

    4300803580, Lương Xuân Thông

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    7 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    8 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    12 Bán buôn hoa và cây 46202
    13 Bán buôn động vật sống 46203
    14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    16 Bán buôn gạo 46310
    17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    18 Bán buôn quặng kim loại 46621
    19 Bán buôn sắt, thép 46622
    20 Bán buôn kim loại khác 46623
    21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    35 Bán buôn cao su 46694
    36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    40 Bán buôn tổng hợp 46900
    41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    43 Khách sạn 55101
    44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    51 Dịch vụ ăn uống khác 56290