Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý có địa chỉ tại 124 Trần Tế Xương, tổ 11, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300814279

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Ý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

124 Trần Tế Xương, tổ 11, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814279 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Phước Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300814279, Lê Phước Hoài

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    27 Bán buôn hoa và cây 46202
    28 Bán buôn động vật sống 46203
    29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    31 Bán buôn gạo 46310
    32 Bán buôn thực phẩm 4632
    33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    34 Bán buôn thủy sản 46322
    35 Bán buôn rau, quả 46323
    36 Bán buôn cà phê 46324
    37 Bán buôn chè 46325
    38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    55 Bán buôn dầu thô 46612
    56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    59 Bán buôn quặng kim loại 46621
    60 Bán buôn sắt, thép 46622
    61 Bán buôn kim loại khác 46623
    62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    65 Bán buôn xi măng 46632
    66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    67 Bán buôn kính xây dựng 46634
    68 Bán buôn sơn, vécni 46635
    69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    78 Vận tải đường ống 49400
    79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    83 Dịch vụ ăn uống khác 56290