Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng có địa chỉ tại 879 Quang Trung, tổ 13, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300815554

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Chấn Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

879 Quang Trung, tổ 13, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815554 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300815554, Nguyễn Văn Việt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    22 Xây dựng công trình công ích 42200
    23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    24 Phá dỡ 43110
    25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    61 Vận tải đường ống 49400