Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng có địa chỉ tại 189 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300816942

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Nguyễn Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

189 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816942 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Tấn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300816942, Nguyễn Lê Tấn Hoàng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    39 Bán buôn quặng kim loại 46621
    40 Bán buôn sắt, thép 46622
    41 Bán buôn kim loại khác 46623
    42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    45 Bán buôn xi măng 46632
    46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    47 Bán buôn kính xây dựng 46634
    48 Bán buôn sơn, vécni 46635
    49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400
    59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    60 Hoạt động kiến trúc 71101
    61 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    67 Quảng cáo 73100
    68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200