Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Toàn Lợi
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Toàn Lợi – Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Toàn Lợi có địa chỉ tại Số: 167/9 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300818481 | Ngày cấp | 06-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Toàn Lợi | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Toàn Lợi | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 167/9 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818481 / 06-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Văn Thương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300818481, Đỗ Văn Thương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
2 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
3 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
6 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
8 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
9 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
10 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
11 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
12 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
13 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
14 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
15 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
16 | Khai thác đá | 08101 | |
17 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
18 | Khai thác đất sét | 08103 | |
19 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
20 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
21 | Khai thác muối | 08930 | |
22 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
25 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
27 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
28 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
29 | In ấn | 18110 | |
30 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
31 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
32 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
33 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
34 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
35 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
36 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
37 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
38 | Sản xuất vôi | 23942 | |
39 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
40 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
41 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
42 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
43 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
44 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
45 | Đúc sắt thép | 24310 | |
46 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
47 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
48 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
49 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
50 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
51 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
52 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
53 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
54 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
55 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
56 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
57 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
58 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
59 | Phá dỡ | 43110 | |
60 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
61 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
62 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
63 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
64 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
65 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
66 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
67 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
68 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
69 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
70 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
71 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
72 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
73 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
74 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
75 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
76 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
77 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
78 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
79 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
80 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
81 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
82 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
83 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
84 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
85 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
86 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
87 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
88 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
89 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
90 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
91 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
92 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
93 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
94 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
95 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
96 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
97 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
98 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
99 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
100 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
101 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
102 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |