CôNG TY TNHH TMVT NAM VIệT
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nam Việt – CôNG TY TNHH TMVT NAM VIệT có địa chỉ tại 462 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300776898 | Ngày cấp | 05-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nam Việt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TMVT NAM VIệT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 462 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 462 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300776898 / 05-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoàng Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | 462-Nguyễn Trãi-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300776898, Nguyễn Hoàng Khánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 8 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
