Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sỹ Khuyên
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sỹ Khuyên – Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sỹ Khuyên có địa chỉ tại 197 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300804954 | Ngày cấp | 22-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sỹ Khuyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sỹ Khuyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 197 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804954 / 22-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Vũ Bảo Khuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300804954, Đỗ Vũ Bảo Khuyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
15 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Phá dỡ | 43110 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
28 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
29 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
30 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
31 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
32 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
33 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
34 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
35 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
36 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
39 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
41 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
42 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
43 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
44 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
52 | Vận tải đường ống | 49400 |