HN CO.,LTD
Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hoàng Nghĩa – HN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 24 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300690778 | Ngày cấp | 13-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hoàng Nghĩa | Tên giao dịch | HN CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553716944 / 0553716944 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 24 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553716944 / 0553716944 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 24 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300690778 / 13-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-09-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/13/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Quyến | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12, đường Mạc Đĩnh Chi-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đăng Quyến | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300690778, Nguyễn Đăng Quyến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
7 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
27 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
28 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |