CôNG TY TNHH TM XâY DựNG Số 9
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Số 9 – CôNG TY TNHH TM XâY DựNG Số 9 có địa chỉ tại 26-Nguyễn Thông – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300756027 | Ngày cấp | 03-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Số 9 | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM XâY DựNG Số 9 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984911792 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 26-Nguyễn Thông – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984911792 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 26-Nguyễn Thông – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300756027 / 03-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Văn Tú | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 10-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Văn Tú | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300756027, Trần Văn Tú
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
3 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
4 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |