Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đông
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đông – Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đông có địa chỉ tại Số 98 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò
Mã số ĐTNT | 4300806863 | Ngày cấp | 09-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đông | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đông | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 98 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806863 / 09-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Quang Lang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi trâu, bò | Loại thuế phải nộp | |
4300806863, Trần Quang Lang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
41 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
42 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
43 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
44 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
45 | Khai thác gỗ | 02210 | |
46 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
47 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
48 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
49 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
50 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
51 | Khai thác đá | 08101 | |
52 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
53 | Khai thác đất sét | 08103 | |
54 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
55 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
56 | Khai thác muối | 08930 | |
57 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
61 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
62 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
63 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
64 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
65 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
66 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
67 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
68 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |