CôNG TY TNHH TM-XL HOàNG NGâN
Công Ty TNHH Thượng Mại – Xây Lắp Hoàng Ngân – CôNG TY TNHH TM-XL HOàNG NGâN có địa chỉ tại 301 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300727435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300727435 | Ngày cấp | 25-12-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thượng Mại – Xây Lắp Hoàng Ngân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM-XL HOàNG NGâN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903500880 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 301 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903500880 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 301 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300727435 / 25-12-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-12-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | 301 – Phan Đình Phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Anh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300727435, Nguyễn Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
