CôNG TY TNHH TIN HọC & CGCN CIVIP
Công Ty TNHH Tin Học Và Chuyển Giao Công Nghệ Civip – CôNG TY TNHH TIN HọC & CGCN CIVIP có địa chỉ tại 595 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300333279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300333279 | Ngày cấp | 04-08-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tin Học Và Chuyển Giao Công Nghệ Civip | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TIN HọC & CGCN CIVIP | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553710399 / 0553713859 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 595 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553710399 / 0553713859 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 595 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300333279 / 21-06-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/21/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trương Quang Linh | Địa chỉ chủ sở hữu | 595 Quang Trung-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Quang Linh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thu Phương | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300333279, Nguyễn Thị Thu Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
10 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
11 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |