TIN TRANG CO.,LTD
Công Ty TNHH Tín Trang – TIN TRANG CO.,LTD có địa chỉ tại 127 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300736119 | Ngày cấp | 06-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tín Trang | Tên giao dịch | TIN TRANG CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935270717 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 127 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935270717 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 127 Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300736119 / 06-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Thiên Lam | Địa chỉ chủ sở hữu | 127 Lê Trung Đình-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Văn Huy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300736119, Đoàn Văn Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
7 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
8 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
9 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
10 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
27 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
28 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |