Công Ty TNHH Tkt Fast

Công Ty TNHH Tkt Fast

Công Ty TNHH Tkt Fast – Công Ty TNHH Tkt Fast có địa chỉ tại Tổ 16, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300820089

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tkt Fast

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tkt Fast

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820089 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300820089, Nguyễn Thanh Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    30 Thoát nước 37001
    31 Xử lý nước thải 37002
    32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    36 Xây dựng công trình công ích 42200
    37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    38 Phá dỡ 43110
    39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    49 Bán buôn hoa và cây 46202
    50 Bán buôn động vật sống 46203
    51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    53 Bán buôn gạo 46310
    54 Bán buôn đồ uống 4633
    55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    79 Bán buôn quặng kim loại 46621
    80 Bán buôn sắt, thép 46622
    81 Bán buôn kim loại khác 46623
    82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    85 Bán buôn xi măng 46632
    86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    87 Bán buôn kính xây dựng 46634
    88 Bán buôn sơn, vécni 46635
    89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    111 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    112 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    119 Vận tải đường ống 49400
    120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    121 Hoạt động kiến trúc 71101
    122 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    123 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    124 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    125 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    128 Quảng cáo 73100
    129 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    130 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    131 Hoạt động nhiếp ảnh 74200