Công Ty TNHH Tl Thành Long

Công Ty TNHH Tl Thành Long

Công Ty TNHH Tl Thành Long – Công Ty TNHH Tl Thành Long có địa chỉ tại Số 8/10 Nguyễn Thông, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Mã số ĐTNT

4300797030

Ngày cấp 18-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tl Thành Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tl Thành Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8/10 Nguyễn Thông, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797030 / 18-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nhật Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

    4300797030, Lê Nhật Linh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    17 Bán buôn hoa và cây 46202
    18 Bán buôn động vật sống 46203
    19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    21 Bán buôn gạo 46310
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    30 Bán buôn quặng kim loại 46621
    31 Bán buôn sắt, thép 46622
    32 Bán buôn kim loại khác 46623
    33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    36 Bán buôn xi măng 46632
    37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    38 Bán buôn kính xây dựng 46634
    39 Bán buôn sơn, vécni 46635
    40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    60 Vận tải đường ống 49400
    61 Cho thuê xe có động cơ 7710
    62 Cho thuê ôtô 77101
    63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    74 Cung ứng lao động tạm thời 78200