Công Ty TNHH Tm & Dv Đạo Hoàng Phát có địa chỉ tại Số 178 Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(31/03/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300851721 | Ngày cấp | 31-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm & Dv Đạo Hoàng Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 178 Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300851721 / 31-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 31-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Đình Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |||||
4300851721, Lê Đình Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 12 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 15 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 16 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 17 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 18 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 19 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 22 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 23 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 24 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 25 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 26 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 27 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 28 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 29 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
