Công Ty TNHH Tm-dv Vận Tải Minh Thắng
Công Ty TNHH Tm-dv Vận Tải Minh Thắng – Công Ty TNHH Tm-dv Vận Tải Minh Thắng có địa chỉ tại Tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300807962 | Ngày cấp | 03-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm-dv Vận Tải Minh Thắng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tm-dv Vận Tải Minh Thắng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807962 / 03-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tôn Long Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300807962, Tôn Long Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
6 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
7 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
8 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
11 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
12 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
13 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
17 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
18 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
19 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
20 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
23 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
25 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
26 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
28 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
31 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
39 | Vận tải đường ống | 49400 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
41 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
42 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
43 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
44 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
45 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
47 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
48 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
49 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
50 | Bưu chính | 53100 | |
51 | Chuyển phát | 53200 | |
52 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
53 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
54 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
55 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
56 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
57 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |