Công Ty TNHH Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Bksc

Bksc Trading And Consultants Construction Company Limited

Công Ty TNHH Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Bksc – Bksc Trading And Consultants Construction Company Limited có địa chỉ tại Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300814381

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Bksc

Tên giao dịch

Bksc Trading And Consultants Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814381 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung Sô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300814381, Lê Trung Sô

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    17 Khai thác đá 08101
    18 Khai thác cát, sỏi 08102
    19 Khai thác đất sét 08103
    20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    22 Khai thác muối 08930
    23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    27 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    28 Bảo quản gỗ 16102
    29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    33 Thoát nước 37001
    34 Xử lý nước thải 37002
    35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    39 Xây dựng công trình công ích 42200
    40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    41 Phá dỡ 43110
    42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    72 Vận tải đường ống 49400
    73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    74 Hoạt động kiến trúc 71101
    75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    81 Quảng cáo 73100
    82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    86 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    88 Hoạt động thú y 75000
    89 Cho thuê xe có động cơ 7710
    90 Cho thuê ôtô 77101
    91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    102 Cung ứng lao động tạm thời 78200