Công Ty TNHH Trung Việt Electric

Trung Viet Electric Company Limited

Công Ty TNHH Trung Việt Electric – Trung Viet Electric Company Limited có địa chỉ tại 272/28/4 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300795019

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Việt Electric

Tên giao dịch

Trung Viet Electric Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

272/28/4 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300795019 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300795019, Trịnh Văn Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    6 Sản xuất nhạc cụ 32200
    7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    9 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    10 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    11 Sản xuất nước đá 35302
    12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    13 Bán buôn thực phẩm 4632
    14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    15 Bán buôn thủy sản 46322
    16 Bán buôn rau, quả 46323
    17 Bán buôn cà phê 46324
    18 Bán buôn chè 46325
    19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    21 Bán buôn đồ uống 4633
    22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    26 Bán buôn vải 46411
    27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    28 Bán buôn hàng may mặc 46413
    29 Bán buôn giày dép 46414
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    81 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    82 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    84 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    85 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    86 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    90 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    91 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
    92 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
    93 Hoạt động sản xuất phim video 59112
    94 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
    95 Hoạt động hậu kỳ 59120
    96 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    104 Cung ứng lao động tạm thời 78200