Công Ty TNHH Truyền Thông Mcc có địa chỉ tại Số: 88 – Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300439444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300439444 | Ngày cấp | 07-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Truyền Thông Mcc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3714969 / 055.3714914 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 88 – Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3714969 / 055.3714914 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 88 – Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300439444 / 23-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Vũ Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 7-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Vũ Nguyên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300439444, Nguyễn Tấn Vũ Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
15 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
16 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
19 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
20 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |