Công Ty TNHH Tư Vấn Công Trình Đông Dương có địa chỉ tại Thôn Công Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732900 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300732900 | Ngày cấp | 04-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Công Trình Đông Dương | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0916507977 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Công Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0916507977 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Công Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300732900 / 04-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-02-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Kha Uyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 6, Thôn Công Hòa I-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Kha Uyên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300732900, Nguyễn Kha Uyên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 13 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 15 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 16 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
