Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thành Danh có địa chỉ tại 191 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300514814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300514814 | Ngày cấp | 14-05-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thành Danh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0946113068 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 191 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553841678 / 0553841678 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm 6B, Thôn Công Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300514814 / 15-05-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Minh Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư Đồng Sạ Nam, thôn Thống Nhất-Xã Tịnh ấn Tây-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Minh Quang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300514814, Trần Minh Quang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 12 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
