Công Ty TNHH Tư Vấn Nông Lâm Nghiệp Hđ có địa chỉ tại 284 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300732474 | Ngày cấp | 24-02-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Nông Lâm Nghiệp Hđ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0933969572 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 284 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0933969572 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 284 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732474 / 24-02-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Tấn Đồng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Liên Trì-Xã Bình Hiệp-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Tấn Đồng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300732474, Võ Tấn Đồng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
5 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | In ấn | 18110 | |
8 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
20 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |