Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Afq có địa chỉ tại Tổ 6 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300754189 | Ngày cấp | 09-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Afq | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01652399581 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 6 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01652399581 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 6 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300754189 / 09-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-370-373 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đặng Nguyên Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Ba Bình-Xã Hành Thịnh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Nguyên Ngọc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300754189, Đặng Nguyên Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
3 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
4 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
7 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
8 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
9 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
11 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
12 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Quảng cáo | 73100 | |
15 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |