EURO ASIA
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Công Nghiệp á âu – EURO ASIA có địa chỉ tại Số nhà L152, đường An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
| Mã số ĐTNT | 4300594880 | Ngày cấp | 05-05-2011 | Ngày đóng MST | 18-01-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Công Nghiệp á âu | Tên giao dịch | EURO ASIA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01269026830 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà L152, đường An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01269026830 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà L152, đường An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300594880 / 05-05-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-582 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Mihail Enescu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà L 152, An Dương Vương-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Mihail Enescu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300594880, Mihail Enescu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 14200 | |
| 2 | In ấn | 18110 | |
| 3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
| 5 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
| 6 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 7 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 8 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 9 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 10 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 11 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 12 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 13 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 14 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 15 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 21 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 24 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 25 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 26 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 27 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 28 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 30 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 31 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 32 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 33 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
| 34 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
| 35 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 36 | Khách sạn | 55101 | |
| 37 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 39 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 40 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |