Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc – Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc có địa chỉ tại Tổ 6, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300797295

Ngày cấp 22-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Fsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797295 / 22-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300797295, Tô Văn Vương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    33 Khai thác gỗ 02210
    34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    40 Bán buôn hoa và cây 46202
    41 Bán buôn động vật sống 46203
    42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    44 Bán buôn gạo 46310
    45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    46 Hoạt động kiến trúc 71101
    47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    53 Quảng cáo 73100
    54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    58 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    60 Hoạt động thú y 75000