Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh – Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh có địa chỉ tại E9-13 Khu dân cư Ngọc Bảo Viên, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300815096

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Cao Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

E9-13 Khu dân cư Ngọc Bảo Viên, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815096 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Cao Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300815096, Nguyễn Lê Cao Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    17 Bán buôn xi măng 46632
    18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    19 Bán buôn kính xây dựng 46634
    20 Bán buôn sơn, vécni 46635
    21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    25 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    26 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    30 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    48 Vận tải đường ống 49400
    49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    50 Khách sạn 55101
    51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    55 Hoạt động kiến trúc 71101
    56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    62 Quảng cáo 73100
    63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    66 Cho thuê xe có động cơ 7710
    67 Cho thuê ôtô 77101
    68 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    70 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    71 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    79 Cung ứng lao động tạm thời 78200