Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hà Nam có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300347842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300347842 | Ngày cấp | 23-02-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hà Nam | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552221222-0913447 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552221222-0913447 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300347842 / 30-01-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đồng Văn Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Đồng Văn Hà | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Vạn Phát | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300347842, Đỗ Vạn Phát
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 3 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 7 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |