Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Phú Long

Phu Long Consulting Construction Copany Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Phú Long – Phu Long Consulting Construction Copany Limited có địa chỉ tại 56 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300797369

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Phú Long

Tên giao dịch

Phu Long Consulting Construction Copany Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

56 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797369 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300797369, Lê Chí Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    36 Bán buôn vải 46411
    37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    38 Bán buôn hàng may mặc 46413
    39 Bán buôn giày dép 46414
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    53 Bán buôn cao su 46694
    54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    58 Bán buôn tổng hợp 46900
    59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    76 Hoạt động kiến trúc 71101
    77 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    78 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    79 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    80 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    83 Quảng cáo 73100
    84 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    85 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    86 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    87 Cho thuê xe có động cơ 7710
    88 Cho thuê ôtô 77101
    89 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    90 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    91 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    100 Cung ứng lao động tạm thời 78200