Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh – Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh có địa chỉ tại Tổ 7, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300812306

Ngày cấp 19-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Đại Minh Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812306 / 19-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Duy Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300812306, Võ Duy Cảnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    37 Bán buôn hoa và cây 46202
    38 Bán buôn động vật sống 46203
    39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    41 Bán buôn gạo 46310
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    63 Bán buôn quặng kim loại 46621
    64 Bán buôn sắt, thép 46622
    65 Bán buôn kim loại khác 46623
    66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    69 Bán buôn xi măng 46632
    70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    71 Bán buôn kính xây dựng 46634
    72 Bán buôn sơn, vécni 46635
    73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    80 Bán buôn cao su 46694
    81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    84 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    85 Bán buôn tổng hợp 46900
    86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    93 Vận tải đường ống 49400
    94 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    95 Hoạt động kiến trúc 71101
    96 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    97 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    98 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    99 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    102 Quảng cáo 73100
    103 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    105 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    106 Cho thuê xe có động cơ 7710
    107 Cho thuê ôtô 77101
    108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    119 Cung ứng lao động tạm thời 78200