Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Sông Trà có địa chỉ tại Số: 93 – Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300623651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300623651 | Ngày cấp | 25-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Sông Trà | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553718979-012928 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 93 – Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718979-012928 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 93 – Cách Mạng Tháng Tám – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300623651 / 25-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/25/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Quyền Phái | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thọ Lộc Tây-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Quyền Phái | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300623651, Phạm Quyền Phái
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |