Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Mai Anh có địa chỉ tại 223 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300643827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300643827 | Ngày cấp | 06-03-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Mai Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905648939 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 223 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905648939 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 223 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300643827 / 07-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 110 | Tổng số lao động | 110 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thương | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300643827, Nguyễn Văn Thương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
20 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
26 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
28 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
29 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
32 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
33 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
34 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |