CôNG TY TNHH TVXD&TM THUậN PHáT
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Phát – CôNG TY TNHH TVXD&TM THUậN PHáT có địa chỉ tại Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300740919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300740919 | Ngày cấp | 12-08-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TVXD&TM THUậN PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984828232 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984828232 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300740919 / 12-08-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/12/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Huyền My | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 6-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thị Huyền My | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300740919, Bùi Thị Huyền My
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
13 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |