Công Ty TNHH Vạn Hạnh Đức
Công Ty TNHH Vạn Hạnh Đức – Công Ty TNHH Vạn Hạnh Đức có địa chỉ tại 167/2/6 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300806373 | Ngày cấp | 28-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vạn Hạnh Đức | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vạn Hạnh Đức | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 167/2/6 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300806373 / 28-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-09-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Hứa Dĩ Ân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | |||||
4300806373, Hứa Dĩ Ân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 16 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 17 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 19 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 20 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 21 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 24 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 25 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 26 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 27 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 28 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
| 29 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
| 30 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
| 31 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 32 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 33 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
| 34 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
| 35 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
| 36 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 37 | Đại lý | 46101 | |
| 38 | Môi giới | 46102 | |
| 39 | Đấu giá | 46103 | |
| 40 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 41 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 42 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 43 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 44 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 46 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 49 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 52 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 54 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 55 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 56 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 57 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 58 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 60 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 61 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 62 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 63 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 64 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 65 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 66 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 68 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 69 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 70 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 71 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 72 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 73 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 76 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 77 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 78 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 79 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 80 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 81 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
| 82 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
| 83 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 84 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 85 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 86 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 87 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 89 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 90 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 91 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 92 | Bưu chính | 53100 | |
| 93 | Chuyển phát | 53200 | |
| 94 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 95 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 96 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 97 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 98 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 99 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 100 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 101 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 102 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 103 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 104 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 105 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 106 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 107 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
