Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Vật Liệu Nam Hải
Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Vật Liệu Nam Hải – Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Vật Liệu Nam Hải có địa chỉ tại 54 Trần Kiên, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300794953 | Ngày cấp | 21-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Vật Liệu Nam Hải | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Vật Liệu Nam Hải | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 54 Trần Kiên, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794953 / 21-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/21/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Anh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300794953, Đỗ Anh Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
12 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
13 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
14 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Phá dỡ | 43110 | |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
23 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
24 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
25 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
26 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
49 | Vận tải đường ống | 49400 |