Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phát An có địa chỉ tại 538/1 Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300591209 | Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phát An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553819314 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 538/1 Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553819314 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 538/1 Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591209 / 31-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Thị Mỹ Loan | Địa chỉ chủ sở hữu | 538/1 Quang Trung-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thị Mỹ Loan | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300591209, Võ Thị Mỹ Loan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
10 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
13 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
18 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
19 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
27 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
28 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
29 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
37 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |