CôNG TY TNHH VLXD THáI LONG
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thái Long – CôNG TY TNHH VLXD THáI LONG có địa chỉ tại Số: 46-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300778824 | Ngày cấp | 28-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thái Long | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH VLXD THáI LONG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 46-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 46-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778824 / 28-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Thu Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 165/19 Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300778824, Trần Thị Thu Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
3 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
6 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
8 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |