Công Ty TNHH Vicentco

Công Ty TNHH Vicentco

Công Ty TNHH Vicentco – Công Ty TNHH Vicentco có địa chỉ tại 461 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300822791

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vicentco

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vicentco

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

461 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822791 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300822791, Nguyễn Thị Lệ Thu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    15 In ấn 18110
    16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    17 Sao chép bản ghi các loại 18200
    18 Sản xuất than cốc 19100
    19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    37 Sản xuất đồng hồ 26520
    38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    42 Thoát nước 37001
    43 Xử lý nước thải 37002
    44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    45 Thu gom rác thải độc hại 3812
    46 Thu gom rác thải y tế 38121
    47 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    52 Tái chế phế liệu 3830
    53 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    54 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    56 Xây dựng nhà các loại 41000
    57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    60 Xây dựng công trình công ích 42200
    61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    62 Phá dỡ 43110
    63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    72 Bán buôn vải 46411
    73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    74 Bán buôn hàng may mặc 46413
    75 Bán buôn giày dép 46414
    76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    97 Bán buôn quặng kim loại 46621
    98 Bán buôn sắt, thép 46622
    99 Bán buôn kim loại khác 46623
    100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    103 Bán buôn xi măng 46632
    104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    105 Bán buôn kính xây dựng 46634
    106 Bán buôn sơn, vécni 46635
    107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    114 Bán buôn cao su 46694
    115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    119 Bán buôn tổng hợp 46900
    120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    131 Vận tải đường ống 49400
    132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    142 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    143 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    144 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    145 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    146 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    147 Cho thuê xe có động cơ 7710
    148 Cho thuê ôtô 77101
    149 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    150 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    151 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    152 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    154 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    155 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    156 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    160 Cung ứng lao động tạm thời 78200