Công Ty TNHH Viết Chương

Viet Chuong Co.,ltd

Công Ty TNHH Viết Chương – Viet Chuong Co.,ltd có địa chỉ tại 864 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(01/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857120

Ngày cấp 01-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viết Chương

Tên giao dịch

Viet Chuong Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

864 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857120 / 01-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300857120, Nguyễn Viết Chương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chăn nuôi gia cầm 0146
    7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    8 Chăn nuôi gà 01462
    9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    11 Chăn nuôi khác 01490
    12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    26 Hoạt động kiến trúc 71101
    27 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    28 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    33 Quảng cáo 73100
    34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200