Công Ty TNHH Vũ Thanh Mai có địa chỉ tại 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300569725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Mã số ĐTNT | 4300569725 | Ngày cấp | 22-12-2010 | Ngày đóng MST | 01-09-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vũ Thanh Mai | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3714899 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 54 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300569725 / 22-12-2010 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-491 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Tuyên Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | 54 Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Tuyên Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
|
4300569725, Trần Tuyên Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
3 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
4 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
5 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
6 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
7 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
8 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
9 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
10 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
11 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
12 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
15 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
16 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
17 | Đại lý | 46101 | |
18 | Môi giới | 46102 | |
19 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
24 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
26 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
29 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
30 | Khách sạn | 55101 | |
31 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
32 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
34 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
35 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |