Công Ty TNHH Xây Dựng An Khê có địa chỉ tại Số 05, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300771226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300771226 | Ngày cấp | 31-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng An Khê | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914762908-091478445 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 05, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914762908-091478445 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 05, đường Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300771226 / 31-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Dương Văn Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 2, đội 8, thôn Long Bàn-Xã Tịnh An-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300771226, Dương Văn Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |